Thông tin sản phẩm
Relay kiếng Omron hoặc relay trung gian Omron (Rờle Omron) gồm có các chủng loại 8 chân dẹp nhỏ, 14 chân dẹp nhỏ, 8 chân dẹp lớn, 14 chân dẹp lớn, 8 chân tròn, 11 chân tròn với dòng (tải thuần trở) 5A và 10A, gồm có loại có đèn và không đèn.
Các loại Relay kiếng Omron thông dụng
1. Relay kiếng Omron, relay trung gian Omron MY2N Series, Rờle DPDT, 5A, 8 chân dẹp nhỏ gồm có điện áp cuộn dây:
• AC 110V, AC 12V, AC 24V
• DC 110V, DC 12V, DC 48V
• Relay kiếng Omron MY Series tiếp điểm: 5A (tải thuần trở)
• Thời gian tác động: 20ms Max.
• Tần số hoạt động: Điện 1 800 lần/giờ (tải định mức); Cơ 18 000 lần/giờ
• Tuổi thọ trung bình: AC: 50 000 000 Min.; DC: 100 000 000 Min. (tần số 1 800 lần/giờ)
• Nhiệt độ làm việc: -55 độ C ~ 70 độ C
• Tiêu chuẩn: VDE, UL, CSA, CE
2. Relay kiếng Omron, relay trung gian Omron MY4N Series, Relay 4PDT, 5A, 14 chân dẹp nhỏ:
• AC 110V, AC 12V, AC 24V
• DC 110V, DC 12V, DC 48V
• Relay kiếng Omron MY4N Series, Relay 4PDT tiếp điểm: 5A (tải thuần trở)
3. Relay Omron – relay trung gian Omron LY2N Series, Relay DPDT, 10A, 8 chân dẹp lớn:
• AC 110V, AC 12V, AC 24V
• DC 110V, DC 12V, DC 48V
• Relay kiếng Omron LY2N Series, Relay DPDT tiếp điểm: 10A (tải thuần trở)
relay trung gian Omron
4. Relay Omron, relay trung gian Omron LY4N Series, Relay 4PDT, 10A, 14 chân dẹp lớn:
• AC 110V, AC 12V, AC 24V
• DC 110V, DC 12V, DC 48V
• Relay kiếng Omron LY4N Series, Relay 4PDT tiếp điểm: 10A (tải thuần trở)
5. Relay kiếng Omron, relay trung gian Omron MKS2P – Relay DPDT và MKS3P Series – Relay 3PDT, 10A, 8 chân tròn và 11 chân tròn:
• AC 110V, AC 12V, AC 24V
• DC 110V, DC 12V, DC 48V
• Relay kiếng Omron MKS2P – Relay DPDT và MKS3P Series – Relay 3PDT tiếp điểm: 10A (tải thuần trở)
Các loại Relay kiếng Omron relay trung gian Omron (Rờle Omron)
Relay trung gian (Relay kiếng) 5A |
|||
STT |
Mã hàng |
Mô tả |
Đơn giá |
1 |
MY2N AC24 |
8 chân, 2 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị |
Liên hệ |
2 |
MY2N AC100/110 |
8 chân, 2 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị |
|
3 |
MY2N AC220/240 |
8 chân, 2 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị |
|
4 |
MY2N DC12 |
8 chân, 2 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị |
|
5 |
MY2N DC24 |
8 chân, 2 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị |
|
6 |
MY4N AC24 |
14 chân, 4 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị |
|
7 |
MY4N AC100/110 |
14 chân, 4 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị |
|
8 |
MY4N AC220/240 |
14 chân, 4 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị |
|
9 |
MY4N DC12 |
14 chân, 4 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị |
|
10 |
MY4N DC24 |
14 chân, 4 cặp tiếp điểm 5A, có đèn hiển thị |
|
Relay trung gian (Relay kiếng) 10A |
|||
STT |
Mã hàng |
Mô tả |
Đơn giá |
1 |
LY2N DC12 |
8 chân, 2 cặp tiếp điểm 10A |
Liên hệ |
2 |
LY2N AC100/110 |
8 chân, 2 cặp tiếp điểm 10A, có đèn hiển thị |
|
3 |
LY2N DC24 |
8 chân, 2 cặp tiếp điểm 10A, có đèn hiển thị |
|
4 |
LY2N AC220/240 |
8 chân, 2 cặp tiếp điểm 10A, có đèn hiển thị |
|
5 |
LY4N DC12 |
14 chân, 4 cặp tiếp điểm 10A |
|
6 |
LY4N DC24 |
14 chân, 4 cặp tiếp điểm 10A |
|
7 |
LY4N AC100/110 |
14 chân, 4 cặp tiếp điểm 10A, có đèn hiển thị |
|
8 |
LY4N AC200/240 |
14 chân, 4 cặp tiếp điểm 10A, có đèn hiển thị |
|
9 |
MKS2P AC110 |
8 chân tròn, 2 cặp tiếp điểm 10A |
|
10 |
MKS2P AC220 |
8 chân tròn, 2 cặp tiếp điểm 10A |
|
11 |
MKS2P DC24 |
8 chân tròn, 2 cặp tiếp điểm 10A |
|
12 |
MKS3P AC110 |
11 chân tròn, 3 cặp tiếp điểm 10A |
|
13 |
MKS3P AC220 |
11 chân tròn, 3 cặp tiếp điểm 10A |
|
14 |
KS3P DC24 |
11 chân tròn, 3 cặp tiếp điểm 10A |
|
Đế cắm cho Timer và Relay |
|||
STT |
Mã hàng |
Mô tả |
Đơn giá |
1 |
PF083A-E |
đế 08 chân tròn cho relay MKS2P, timer H3CR-A8, H3JA-8 |
Liên hệ |
2 |
PF113A-E |
đế 11 chân tròn cho relay MKS3P, timer H3CR-A |
|
3 |
PTF08A-E |
đế 08 chân, cho relay LY2 |
|
4 |
PTF14A-E |
đế 14 chân, cho relay LY4 |
|
5 |
PYF08A-N |
đế 08 chân, cho relay MY2, H3Y-2 |
|
6 |
PYF14A-N |
đế 14 chân, cho relay MY4, H3Y-4 |
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng